Có 2 kết quả:

技术知识 jì shù zhī shi ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄓ 技術知識 jì shù zhī shi ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

technical knowledge

Từ điển Trung-Anh

technical knowledge